Gầu tải nhựa Sanwei loại D/Imperial D Type Heavy Duty Bucket: HDPE / Nylon / PU

Gầu tải nhựa Sanwei loại D/Imperial D Type Heavy Duty Bucket: HDPE / Nylon / PU

0₫
Thương hiệu Sanwei
Mã SP

Bộ sản phẩm chuẩn

  • Thùng gồm có: Sách hướng dẫn, phụ kiện
  • Bảo hành chính hãng: Cam kết 100% hàng chính hãng
  • Giao hàng: Liên hệ với nhân viên cửa hàng để được tư vấn tốt hơn
  • Đổi sản phẩm lỗi miễn phí trong 3 ngày.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Gầu tải nhựa Sanwei loại D/Imperial D Type Heavy Duty Bucket: HDPE / Nylon / PU

Ứng dụng Gầu tải nhựa loại D

Sản Phẩm được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực để vận chuyển hàng hóa, nguyên vật liệu từ thấp lên cao. Trong một số lĩnh vực người ta có thể sử dụng băng tải hoặc vít tải để vận chuyển nguyên liệu. 

Các loại gầu tải nhựa
Do đặc tính rẻ, dễ sản xuất và khối lượng nhẹ nên gầu tải nhựa được sử dụng phổ biến. Các loại nhựa dùng để sản xuất gầu nâng:

Nhựa HDPE: nhựa HDPE rẻ, thường dùng vận chuyển ngũ cốc lương thực, các sản phẩm có độ mài mòn thấp. Gầu tải nhựa HDPE không chịu được nhiệt cao.
Nhựa Nylon: dùng tải các nguyên vật liệu có tính mài mòn cao. Nhựa Nylon chịu được nhiệt tối đa khoảng 120 độ C.
Nhựa PU: chịu mài mòn cực tốt. Chịu được nhiệt cao.

Thông số kỹ thuật Gầu tải nhựa loại D :


Model

Kích thước gầu (mm)Lỗ gắn (mm)Công suất (L)
ABCTừ DTrung tâm ESố lỗĐường kính lỗMực nướcMức có thể sd 
D3X28959572040270.110.12
D4X310781752250270.250.28
D5X41331131063260270.590.65
D6X41591081033290270.650.72
D7X418410810332120290.750.83
D6X51681401304090291.101.21
D7X519214013040120291.201.32
D8X521114013040120291.411.55
D9X52371401304085391.751.93
D10X52661401304090391.912.10
D11X528914013045100392.012.21
D12X53131401304585492.112.32
D8X621116815445120292.082.28
D9X62371681544585392.342.57
D9X6A2381881705085392.542.79
D10X62661681544590392.582.84
D11X628716815445100392.833.11
D12X63131681544585493.163.48
D13X63381681544585493.443.78
D14X63681681545095493.774.15
D9X6-1/22301801804585392.532.78
D11X6-1/228018018045100393.203.52
D10X72691971805090393.704.07
D11X728719718045100393.954.35
D12X73261971804585494.354.79
D13X73431971804590495.075.58
D13X7A35820817245110494.635.09
D14X7
373
1971805095495.225.74
D15X739219718050100496.076.68
D16X74271971805085596.326.95
D10X82802202165565494.915.40
D11X83052222065075495.305.83
D12X83312222065085495.776.35
D12-1/2X83302202165585495.956.55
D13X83512222065590496.397.03
D14X83782222065595496.877.56
D14X8/B3682221722876.2597.307.80
D14-1/2X83802202165575596.997.69
D15X83922222065580597.948.73
D16X84342222065585598.108.91
D16X8/B4312221722873698.508.98
D18X84732222065595599.079.98
D18X8/B4652221722879.4699.009.40
D20X8520225210559061110.6011.66
D22X85822302055510061112.1213.33
D16X9430260260656861111.0012.10
D24X10637290263659071119.8021.78
 
D110911692852560270.270.30
D1311134115943560270.510.56
D1411145110963560270.540.59
D1812A18612010332120290.840.81
D2312A23512010532120291.121.23
D2812A28712010532100391.341.47
D181218612511035120290.760.84
D231223512512035120291.201.32
D281228212512035100391.621.78
D181418814013040120291.351.49
D23142351401304085391.451.60
D281428014013940100391.701.87
D25152551531103052491.711.88
D23162381691404585391.902.09
D26162661661404590392.092.30
D281628216815445100392.743.01
D31163121681544585492.873,16
D31183151901654085493.203.52
D35183581901654095494.635.09
D41184191901654085595.135.64
D41214182201904585597.978.77
D36213652201904595496.457.10
D46214602201904595598.79.57
D5121519225190559061110.611.66

Quý khách có thắc mắc cần tư vấn hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết về đặc tính kỹ thuật cũng như giá thành các loại vật liệu khác nhau này.

THÔNG TIN LIÊN HỆ :

CÔNG TY CP ĐT&TM THIẾT BỊ CƠ ĐIỆN BÌNH MINH 
Lô 18C, khu đồng đỏ ngọn, Quốc lộ 6, Thị Trấn Xuân Mai, H.Chương Mỹ

0979.137.132-0982.788.368 - 0967.725.925

cdbinhminh0905@gmail.com

TÌM KIẾM
GÓP Ý, NHẬN XÉT

Vui lòng nhập thông tin liên lạc của bạn để chúng tôi được hỗ trợ 1 cách nhanh chóng nhất.